Từ “suy thoái” thường gây lo ngại, nhưng thực tế đây là một phần bình thường – dù không dễ chịu – trong chu kỳ kinh tế, vốn dao động giữa các giai đoạn tăng trưởng và suy giảm. Khi nền kinh tế phát triển, giá trị tài sản tăng lên, tỷ lệ thất nghiệp thấp và tín dụng rẻ có thể dẫn đến gia tăng nợ.
Tuy nhiên, khi chi phí vay vốn trở nên quá đắt đỏ để duy trì, các khoản vỡ nợ bắt đầu xuất hiện, khiến giá trị tài sản giảm mạnh. Điều này có thể dẫn đến doanh nghiệp phá sản, sản xuất đình trệ hoặc âm, và thất nghiệp tăng cao. Những giai đoạn suy giảm ngắn hạn trong hoạt động kinh tế nói chung này được gọi là suy thoái kinh tế.
Những điểm chính
- Suy thoái kinh tế thường được xác định bằng hai quý liên tiếp có tăng trưởng GDP âm, dù NBER sử dụng nhiều tiêu chí rộng hơn để xác định chính thức.
- Suy thoái có thể bắt nguồn từ các cú sốc kinh tế, lạm phát cao, nợ quá mức, hoặc bong bóng tài sản vỡ.
- Các chỉ báo suy thoái gồm thất nghiệp tăng, thị trường chứng khoán bán tháo, và các chỉ số kinh tế dẫn dắt. Với cá nhân, tác động thường là mất việc, thu nhập giảm và tiêu chuẩn cho vay bị siết chặt.
Thế nào là suy thoái?
Theo quy ước, suy thoái được định nghĩa là hai quý liên tiếp có tăng trưởng GDP âm. Mặc dù dễ phân loại cho nhà phân tích và công chúng, các nhà kinh tế có cách tiếp cận phức tạp hơn.
Tại Mỹ, Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia (NBER) là tổ chức có thẩm quyền xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc suy thoái. Tuy nhiên, tuyên bố chính thức của họ có thể đến sau thực tế một năm hoặc hơn. NBER định nghĩa suy thoái là:
“sự suy giảm đáng kể trong hoạt động kinh tế lan rộng khắp nền kinh tế, kéo dài hơn vài tháng, thường thể hiện qua GDP thực, thu nhập thực, việc làm, sản xuất công nghiệp và doanh số bán buôn – bán lẻ.”
Ba tiêu chí chính để đánh giá là: độ sâu, độ lan tỏa, và thời gian kéo dài. Một tiêu chí mạnh có thể bù đắp cho sự yếu kém ở tiêu chí khác.
NBER không chỉ dựa vào dữ liệu GDP hàng quý mà còn xem xét các chỉ số kinh tế tần suất cao như tỷ lệ thất nghiệp, doanh số bán lẻ, sản xuất, dịch vụ, và thu nhập cá nhân – vốn được công bố hàng tháng.
Từ năm 1950, chưa từng có hai quý tăng trưởng GDP âm liên tiếp nào ở Mỹ mà không đi kèm một cuộc suy thoái.
Nguyên nhân của suy thoái?
Nhiều yếu tố có thể đẩy nền kinh tế vào suy thoái, từ thảm họa bất ngờ như chiến tranh tới lạm phát mất kiểm soát hoặc sự kết hợp của nhiều nguyên nhân. Một số nguyên nhân chính:
- Cú sốc kinh tế đột ngột – Ví dụ như cú sốc giá năng lượng trong 18 tháng qua được so sánh với cú sốc dầu mỏ những năm 1970 khi OPEC bất ngờ ngừng cung cấp dầu cho Mỹ, gây ra suy thoái.
- Lạm phát cao – Khi giá cả tăng nhanh, ngân hàng trung ương có thể phải nâng lãi suất mạnh, làm suy giảm hoạt động kinh tế. Điều này từng xảy ra trong thập niên 70.
- Nợ quá mức – Khi chi phí vay vốn tăng cao, doanh nghiệp và cá nhân không thể trả nợ, dẫn đến vỡ nợ, phá sản và suy thoái. Bong bóng bất động sản năm 2008 là ví dụ điển hình.
- Bong bóng tài sản – Khi nhà đầu tư đẩy giá tài sản lên quá cao so với giá trị thực, đến lúc bong bóng vỡ sẽ kéo theo suy thoái.
Các chỉ báo suy thoái
- Thất nghiệp tăng cao: Doanh nghiệp cắt giảm chi phí và sa thải nhân viên là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng. Năm 2023, ngành công nghệ chứng kiến nhiều đợt cắt giảm lớn như Amazon (16.000 vị trí), Alphabet (12.000), Microsoft và Meta (mỗi bên 10.000).
- Khảo sát niềm tin người tiêu dùng: Khi niềm tin giảm, chi tiêu cũng giảm, có thể dẫn đến suy thoái. Ví dụ: chi tiêu cá nhân và thu nhập khả dụng tháng 5 đều giảm, làm dấy lên lo ngại suy thoái.
- Thị trường chứng khoán lao dốc: 9 trong số 12 thị trường gấu (giảm trên 20%) kể từ năm 1948 đều đi kèm suy thoái. Khi nhà đầu tư bi quan, họ bán tháo cổ phiếu, đẩy thị trường đi xuống.
- Chỉ báo kinh tế dẫn dắt: Bao gồm Chỉ số Kinh tế Dẫn dắt của The Conference Board và Chỉ số Quản lý Mua hàng ISM. Ngoài ra, đường cong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ cũng là một chỉ báo sớm về suy thoái.
Các cuộc suy thoái trong quá khứ
Từ năm 1854, Mỹ đã trải qua 34 cuộc suy thoái. Trung bình từ 1945–2009, mỗi cuộc kéo dài 11 tháng. Trước đó, suy thoái thường kéo dài hơn 20 tháng.
Một số ví dụ gần đây:
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu (2007–2009): Kéo dài gần gấp đôi các cuộc suy thoái bình thường. Nguyên nhân do bong bóng bất động sản và nợ dưới chuẩn.
- Suy thoái dot-com (2001): Do vỡ bong bóng công nghệ, khủng bố 9/11 và bê bối kế toán.
- Suy thoái COVID-19 (2020): Ngắn nhất trong lịch sử nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng. Các biện pháp phong tỏa toàn cầu đã gây suy giảm kinh tế đột ngột, mất việc diện rộng, và biến động thị trường mạnh. Chính phủ và ngân hàng trung ương đã nhanh chóng tung ra các gói hỗ trợ quy mô lớn để ổn định kinh tế.
Ảnh hưởng của suy thoái đến bạn
Người dân thường chịu ảnh hưởng trực tiếp từ suy thoái qua mất việc, lương giảm, doanh nghiệp phá sản. Việc tìm việc làm mới sẽ khó khăn hơn và người lao động có thể bị cắt giảm lương.
Các khoản đầu tư vào chứng khoán, bất động sản và tài sản khác có thể mất giá. Chỉ số S&P 500 từng giảm 23,6% so với mức đỉnh tháng 1 năm nay – tương đương mức sụt giảm trung bình trong các kỳ suy thoái trước đó.
Kết luận
Hiểu rõ suy thoái là điều quan trọng vì đây là một phần không thể tránh khỏi trong chu kỳ kinh tế – phản ánh qua GDP giảm, thất nghiệp tăng và nhiều yếu tố khác.
Mặc dù đáng sợ, suy thoái cũng là giai đoạn điều chỉnh và chuẩn bị cho giai đoạn tăng trưởng tiếp theo. Việc nhận diện nguyên nhân và dấu hiệu của suy thoái giúp cá nhân và nhà hoạch định chính sách giảm thiểu tác động và chuẩn bị cho sự phục hồi.
Để vượt qua suy thoái, cần có sự kiên cường và chiến lược đầu tư phù hợp nhằm khai thác các cơ hội trong giai đoạn khó khăn. Đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, hiểu biết về suy thoái có thể giúp bạn tận dụng các cơ hội giao dịch độc đáo.
Mở tài khoản giao dịch thật tại Vantage ngay hôm nay để bắt đầu giao dịch hơn 1.000 hợp đồng chênh lệch (CFDs) từ ngoại hối, cổ phiếu, chỉ số và nhiều loại tài sản khác. Bằng cách sử dụng CFD một cách chiến lược, nhà giao dịch có thể tận dụng sự biến động và xu hướng giảm giá trong suy thoái để tìm kiếm lợi thế.
Tham khảo
- “1973 Energy Crisis: Causes and Effects – Investopedia” .https://www.investopedia.com/1973-energy-crisis-definition-5222090 .Accessed 25 July 2022.
- “How the Great Inflation of the 1970s Happened – Investopedia”. .https://www.investopedia.com/articles/economics/09/1970s-great-inflation.asp. Accessed 25 July 2022.
- “The Crunchbase Tech Layoffs Tracker – Crunchbase news”. https://news.crunchbase.com/startups/tech-layoffs. Accessed 20 March 2024.
- “US Consumer Spending Cools in Sign of Economy on Weaker Footing – Bloomberg”. https://www.bloomberg.com/news/articles/2022-06-30/us-inflation-adjusted-spending-declines-for-first-time-this-year. Accessed 25 July 2022.
- “US Recessions Throughout History: Causes and Effects – Investopedia”. https://www.investopedia.com/articles/economics/08/past-recessions.asp. Accessed 25 July 2022.
- “Recession? Soft landing? Stagflation? Investors assess economy’s strength – Reuters”. https://www.reuters.com/article/usa-stocks-weekahead-idTRNIKBN2OJ1YD. Accessed 25 July 2022.